Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa, 23h00 ngày 14/04
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa
Nhận định, Soi kèo Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa, 23h00 ngày 14/4: Nuôi hy vọng cúp châu Âu
Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.5
0.89U 2.5
0.911
2.15X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 1
0.78U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
14'0-0Dor Hugi
-
16'Heriberto Tavares0-0
-
37'Freddy Vargas Card changed0-0
-
38'Freddy Vargas0-0
-
41'Maor Levi (Assist:Heriberto Tavares)1-0
-
54'Rotem Keller (Assist:Maor Levi)2-0
-
68'2-1
Yonatan Ferber (Assist:Thiemoko Diarra)
-
71'2-2
Javon Romario East (Assist:Yonatan Ferber)
-
85'2-2Saar Elkayam
-
90'2-2Yarin Sardal
-
90'Yuval Sade2-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
24Sút Phạt9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
249Số đường chuyền509
-
-
9Phạm lỗi24
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn8
-
-
8Thử thách3
-
-
67Pha tấn công99
-
-
24Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 41 | T H T B H T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 38 | H T B T B B |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 | -8 | 37 | T B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 36 | B T T T H T |
5 | Ironi Tiberias | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 34 | H B B T T B |
6 | Ashdod MS | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 32 | H H T T H H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | B T T B H H |
8 | Hapoel Hadera | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 27 | H B B B T T |
Relegation