Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs IRT Itihad de Tanger, 02h00 ngày 12/05
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.00O 2.25
0.80U 2.25
0.981
2.10X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 30
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
13'Moustapha Chichane0-0
-
29'Adil El Hassnaoui0-0
-
29'Omar Arjoune0-0
-
35'0-1
Mohsine Moutaouali
-
45'0-1Ayoub El Jorfi
-
45'0-1Abdel Maali
-
73'Omar Arjoune (Assist:Khalid Baba)1-1
-
74'Mustapha Sahd (Assist:Omar El Hanoudi)2-1
-
75'Mustapha Sahd2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
33Pha tấn công36
-
-
27Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
6 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
7 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation