Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi, 02h00 ngày 12/05
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.25
1.07U 2.25
0.751
2.40X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 30
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi: Diễn biến chính
-
18'Kamal Belarbi0-0
-
58'0-1
Salaheddine Errahouli (Assist:Walid Rhailouf)
-
64'0-2
Salaheddine Errahouli
-
79'Redouan Ait Lamkadem0-2
-
80'0-2Youssef Michte
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Olympique de Safi: Số liệu thống kê
-
UTS Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
80Pha tấn công62
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
6 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
7 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation