Kết quả Wydad Casablanca vs Renaissance Zmamra, 02h00 ngày 12/05
Kết quả Wydad Casablanca vs Renaissance Zmamra
Đối đầu Wydad Casablanca vs Renaissance Zmamra
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.84O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.36X
4.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs Renaissance Zmamra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 30
-
Wydad Casablanca vs Renaissance Zmamra: Diễn biến chính
-
12'Mohamed Rayhi1-0
-
28'1-0Yasser Jarici
-
33'1-0Abdellah Farah
-
44'Cassius Mailula (Assist:Samuel Obeng)2-0
-
90'2-0James Ajako
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs Renaissance Zmamra: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaRenaissance Zmamra
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
62Pha tấn công60
-
-
28Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
6 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
7 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation