Kết quả Columbus Crew vs Chicago Fire, 07h30 ngày 23/02
Kết quả Columbus Crew vs Chicago Fire
Đối đầu Columbus Crew vs Chicago Fire
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.84O 3
0.90U 3
0.981
1.40X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.89O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2
-
Columbus Crew vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
13'0-1
Brian Gutierrez (Assist:Jonathan Bamba)
-
20'Jacen Russell-Rowe1-1
-
22'1-2
Brian Gutierrez (Assist:Jonathan Bamba)
-
37'1-2Sergio Oregel
-
38'Carlos Teran(OW)2-2
-
44'2-2Philip Zinckernagel
-
45'Diego Martin Rossi Marachlian (Assist:Steven Moreira)3-2
-
46'3-2Tom Barlow
Hugo Cuypers -
50'Diego Martin Rossi Marachlian (Assist:Malte Amundsen)4-2
-
57'4-2Brian Gutierrez Card changed
-
59'4-2Brian Gutierrez
-
59'Aziel Jackson
Jacen Russell-Rowe4-2 -
65'Aziel Jackson goalAwarded.false4-2
-
68'4-2Omari Glasgow
Philip Zinckernagel -
68'4-2Mauricio Pineda
Sergio Oregel -
82'Marcelo Herrera
Mohamed Farsi4-2
-
Columbus Crew vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-328Patrick Schulte18Malte Amundsen21Yevgen Cheberko31Steven Moreira27Max Arfsten25Sean Zawadzki6Darlington Nagbe23Mohamed Farsi10Diego Martin Rossi Marachlian19Jacen Russell-Rowe7Dylan Chambost9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel17Brian Gutierrez19Jonathan Bamba35Sergio Oregel23Kellyn Acosta24Jonathan Dean4Carlos Teran3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
13Aziel Jackson2Marcelo Herrera24Evan Bush12DeJuan Jones45Owen Presthus44Tristan Brown20Derrick Jones29Cole Mrowka46Chase AdamsTom Barlow 12Mauricio Pineda 22Omari Glasgow 26Jeffrey Joseph Gal 25Justin Reynolds 36Samuel Rogers 5Omar Gonzalez 34Harold Osorio 45Samuel Williams 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewChicago Fire
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
571Số đường chuyền432
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn2
-
-
11Ném biên12
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass19
-
-
78Pha tấn công87
-
-
37Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs