Kết quả Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps, 04h10 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2

  • Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính

  • 11'
    Kamal Miller
    0-0
  • 24'
    0-1
    goal Ryan Gauld (Assist:Jayden Nelson)
  • 32'
    0-2
    goal Pedro Jeampierre Vite Uca (Assist:Jayden Nelson)
  • 36'
    0-2
    Adrian Andres Cubas
  • 37'
    Eric Miller  
    Felipe Andres Mora Aliaga  
    0-2
  • 46'
    David Pereira Da Costa  
    David Ayala  
    0-2
  • 53'
    0-3
    goal Sam Adekugbe (Assist:Jayden Nelson)
  • 61'
    0-3
     Ali Ahmed
     Jayden Nelson
  • 61'
    0-3
     Ralph Priso-Mbongue
     Adrian Andres Cubas
  • 61'
    0-4
    goal Jayden Nelson
  • 63'
    Jimer Fory
    0-4
  • 66'
    Cristhian Paredes  
    Julio Ortiz  
    0-4
  • 66'
    Ian Smith  
    Finn Surman  
    0-4
  • 73'
    Antony Alves Santos goal 
    1-4
  • 82'
    1-4
     Jeevan Badwal
     Sebastian Berhalter
  • 82'
    1-4
     Edier Ocampo
     Sam Adekugbe
  • 86'
    Ariel Lassiter  
    Antony Alves Santos  
    1-4
  • 87'
    1-4
     Nicolas Chateau
     OBrian White
  • 88'
    1-4
    Ryan Gauld
  • Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers3-5-2
    16
    Maxime Crepeau
    4
    Kamal Miller
    18
    Zac Mcgraw
    20
    Finn Surman
    27
    Jimer Fory
    24
    David Ayala
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    80
    Julio Ortiz
    11
    Antony Alves Santos
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    19
    Kevin Kelsy
    7
    Jayden Nelson
    24
    OBrian White
    25
    Ryan Gauld
    45
    Pedro Jeampierre Vite Uca
    20
    Adrian Andres Cubas
    16
    Sebastian Berhalter
    2
    Mathias Laborda
    4
    Ranko Veselinovic
    33
    Tristan Blackmon
    3
    Sam Adekugbe
    1
    Yohei Takaoka
    Vancouver Whitecaps4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Eric Miller
    10David Pereira Da Costa
    23Ian Smith
    17Cristhian Paredes
    7Ariel Lassiter
    41James Pantemis
    29Juan David Mosquera
    5Claudio Bravo
    88Gage Guerra
    Ali Ahmed 22
    Ralph Priso-Mbongue 13
    Edier Ocampo 18
    Jeevan Badwal 59
    Nicolas Chateau 52
    Isaac Boehmer 32
    Tate Johnson 28
    Bjorn Inge Utvik 15
    Belal Halbouni 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    Vancouver Whitecaps
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    673
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    30
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 10 7 1 2 15 12 3 22 H T T T T T
2 Columbus Crew 10 6 3 1 14 8 6 21 H T T T B T
3 Philadelphia Union 10 6 1 3 19 9 10 19 T B H B T T
4 Charlotte FC 10 6 1 3 16 8 8 19 T B T T T B
5 Inter Miami CF 9 5 3 1 16 10 6 18 T T H H T B
6 Nashville 10 5 1 4 19 13 6 16 T B B T B T
7 Orlando City 10 4 4 2 18 12 6 16 T T H H H T
8 New York Red Bulls 10 4 3 3 11 9 2 15 T B T H B T
9 New York City FC 10 4 2 4 12 13 -1 14 H B B T B T
10 New England Revolution 9 4 1 4 7 7 0 13 B T B T T T
11 Chicago Fire 10 3 3 4 18 22 -4 12 T H B H B B
12 Atlanta United 10 2 3 5 11 19 -8 9 H T H B B B
13 DC United 10 2 3 5 11 22 -11 9 B B B B T B
14 Toronto FC 10 1 4 5 8 14 -6 7 B H H H T B
15 Montreal Impact 10 0 3 7 4 14 -10 3 B H B B H B
1 Vancouver Whitecaps 10 7 2 1 20 7 13 23 B H T T H T
2 Portland Timbers 10 5 3 2 20 15 5 18 T T H T H T
3 Austin FC 10 5 1 4 7 10 -3 16 T T H B T B
4 Minnesota United FC 10 4 4 2 12 10 2 16 H T T H H B
5 Colorado Rapids 10 4 4 2 14 14 0 16 B T B T H H
6 FC Dallas 10 4 3 3 14 14 0 15 T T H B H T
7 San Diego FC 10 4 2 4 16 15 1 14 B T T B B B
8 Los Angeles FC 10 4 2 4 15 16 -1 14 T B B T H H
9 Seattle Sounders 10 3 4 3 13 12 1 13 H H B T T H
10 Real Salt Lake 10 4 0 6 11 15 -4 12 B B T B B T
11 San Jose Earthquakes 10 3 1 6 20 19 1 10 B H T B B B
12 St. Louis City 10 2 4 4 7 8 -1 10 B B B B H H
13 Houston Dynamo 10 2 4 4 10 14 -4 10 H B T H H T
14 Sporting Kansas City 10 2 1 7 16 21 -5 7 B B T B T B
15 Los Angeles Galaxy 10 0 3 7 8 20 -12 3 H B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs