Kết quả Lyon Nữ vs Dijon w, 20h15 ngày 11/05
Kết quả Lyon Nữ vs Dijon w
Đối đầu Lyon Nữ vs Dijon w
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.90O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.14X
7.002
12.00Hiệp 1-1
0.95+1
0.85O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Dijon w
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng
-
Lyon Nữ vs Dijon w: Diễn biến chính
-
19'Eugenie Le Sommer (Assist:Vanessa Gilles)1-0
-
45'Lindsey Michelle Horan (Assist:Kadidiatou Diani)2-0
-
53'2-0Vairon M.
-
58'Kadidiatou Diani2-0
-
62'Vanessa Gilles3-0
-
87'Ada Hegerberg (Assist:Melchie Dumornay)4-0
-
89'4-1
Viktoria Pinther (Assist:Taylor K.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Dijon w: Số liệu thống kê
-
Lyon NữDijon w
-
13Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút1
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
578Số đường chuyền238
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
6Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn3
-
-
9Thử thách13
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |