Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ, 02h00 ngày 12/05
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.91O 2.25
0.83U 2.25
0.931
1.58X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng
-
Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính
-
2'Romee Leuchter1-0
-
51'Sakina Karchaoui1-0
-
55'Sakina Karchaoui (Assist:Le Guilly J.)2-0
-
90'Korbin Albert (Assist:Romee Leuchter)3-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữParis FC Nữ
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
396Số đường chuyền387
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn8
-
-
9Thử thách7
-
-
94Pha tấn công103
-
-
31Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |