Kết quả Hatayspor vs Konyaspor, 00h00 ngày 19/04
Kết quả Hatayspor vs Konyaspor
Nhận định, Soi kèo Hatayspor vs Konyaspor, 0h ngày 19/04: Chiến thắng dễ dàng
Đối đầu Hatayspor vs Konyaspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.86O 2.75
0.89U 2.75
0.951
3.65X
3.802
1.85Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Konyaspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32
-
Hatayspor vs Konyaspor: Diễn biến chính
-
10'0-1
Marko Jevtovic (Assist:Yusuf Erdogan)
-
16'Visar Bekaj Goal cancelled0-1
-
28'Bilal Boutobba (Assist:Cengiz Demir)1-1
-
32'Abdulkadir Parmak (Assist:Guy-Marcelin Kilama)2-1
-
45'2-1Adil Demirbag
-
46'2-1Louka Andreassen
Riechedly Bazoer -
46'2-1Danijel Aleksic
Pedro Henrique Oliveira dos Santos -
61'2-1Ogulcan Ulgun
Melih Ibrahimoglu -
68'Selimcan Temel
Cengiz Demir2-1 -
70'2-2
Louka Andreassen (Assist:Ogulcan Ulgun)
-
70'Kamil Ahmet Corekci2-2
-
81'Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Aboubakar Vincent Pate2-2 -
84'2-2Morten Bjorlo
Marko Jevtovic -
88'Jonathan Okoronkwo
Carlos Strandberg2-2 -
88'Yigit Ali Buz
Abdulkadir Parmak2-2 -
89'2-2Melih Bostan
Blaz Kramer -
90'2-3
Ogulcan Ulgun (Assist:Morten Bjorlo)
-
Hatayspor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-2-3-112Visar Bekaj27Cengiz Demir4Francisco Calvo Quesada3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci6Abdulkadir Parmak8Chandrel Massanga10Carlos Strandberg7Funsho Bamgboye98Bilal Boutobba9Aboubakar Vincent Pate99Blaz Kramer77Melih Ibrahimoglu10Yusuf Erdogan18Alassane Ndao16Marko Jevtovic8Pedro Henrique Oliveira dos Santos3Karahan Yasir Subasi5Ugurcan Yazgili20Riechedly Bazoer4Adil Demirbag1Deniz Ertas
- Đội hình dự bị
-
77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes16Selimcan Temel95Yigit Ali Buz11Jonathan Okoronkwo78Emir Daduk23Baran Sarka34Demir Saricali94Deniz Aksoy97Melih Sen96Ersin AydemirLouka Andreassen 11Danijel Aleksic 9Ogulcan Ulgun 35Melih Bostan 91Morten Bjorlo 42Jakub Slowik 27Nikola Boranijasevic 24Kaan Akyazi 19Muzaffer Eris 37Abdurrahman Uresin 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelAleksandar Stanojevic
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Konyaspor: Số liệu thống kê
-
HataysporKonyaspor
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
447Số đường chuyền385
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
38Đánh đầu30
-
-
12Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn7
-
-
24Ném biên10
-
-
0Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
24Long pass32
-
-
112Pha tấn công81
-
-
52Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 25 | 5 | 1 | 78 | 30 | 48 | 80 | T T B T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | H B B B B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | H B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 31 | 14 | 6 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | B T T T T B |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Goztepe | 31 | 11 | 10 | 10 | 51 | 39 | 12 | 43 | H H H B H T |
9 | Konyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 41 | 44 | -3 | 43 | T T B T T T |
10 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 43 | -2 | 42 | T B H T B B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 10 | 11 | 39 | 49 | -10 | 40 | B T T T H T |
13 | Antalyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 55 | -21 | 40 | T B T T H B |
14 | Caykur Rizespor | 31 | 11 | 4 | 16 | 36 | 50 | -14 | 37 | B B H B T B |
15 | Sivasspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 43 | 53 | -10 | 34 | B T H B B T |
16 | Alanyaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 19 | T B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation