Kết quả Changchun Yatai vs Yunnan Yukun, 14h30 ngày 20/04
Kết quả Changchun Yatai vs Yunnan Yukun
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.91O 2.75
0.89U 2.75
0.911
2.42X
3.402
2.55Hiệp 1+0
0.91-0
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Changchun Yatai vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
46'0-0Han ZiLong
Jose Antonio Martinez -
68'Long Tan0-0
-
70'0-0Dilmurat Mawlanyaz
Ye Chugui -
71'0-0Luo Jing
Pedro Henrique Alves de Almeid -
73'Yao Xuchen
Zhang Huachen0-0 -
87'Xu Yue
Piao Taoyu0-0 -
87'Yiran He
Zhao Yingjie0-0 -
87'Chao Fan
Ohi Anthony Omoijuanfo0-0 -
88'0-0Yin Congyao
Rui Filipe Cunha Correia -
88'0-0Biao Li
John Hou Saeter -
89'0-0Han ZiLong
-
Changchun Yatai vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai4-2-3-123Wu Yake20Zhijian Xuan4Lazar Rasic31Stophira Sunzu2Abduhamit Abdugheni6Zhang Huachen21Piao Taoyu37Zhao Yingjie10Ohi Anthony Omoijuanfo29Long Tan9Robert Beric25Oscar Taty Maritu9Pedro Henrique Alves de Almeid30John Hou Saeter8Ye Chugui6Zhao Yuhao14Rui Filipe Cunha Correia4Li Songyi18Yi Teng15Jose Antonio Martinez3Wang-Kit Tsui1Ma Zhen
- Đội hình dự bị
-
8Yao Xuchen17Yiran He19Xu Yue44Chao Fan42Zou DeHai3Wang Yaopeng18Jing Boxi33Sun GuoLiang24ZhiyuYan30Sun Qinhan7Zhou Junchen11Tian YudaHan ZiLong 27Dilmurat Mawlanyaz 5Luo Jing 7Biao Li 21Yin Congyao 23Yu Jianxian 24Shengjun Qiu 13Duan Dezhi 19Xiangshuo Zhang 16Zhang Chenliang 26Zhang Yufeng 20Sun XueLong 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hui XieJorn Andersen
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiYunnan Yukun
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút1
-
-
15Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
290Số đường chuyền402
-
-
61%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
26Ném biên32
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách11
-
-
24Long pass38
-
-
69Pha tấn công83
-
-
45Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 13 | H H H B T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | T B B H B T |
8 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
9 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
10 | Dalian Zhixing | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | H B H T B H |
11 | Yunnan Yukun | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H H B |
12 | Wuhan Three Towns | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T H B T |
13 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
15 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
16 | Qingdao Manatee | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 3 | H B B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc