Đối đầu Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ, 14h00 ngày 27/4
Kết quả Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Đối đầu Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 14:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ trước đây
-
25/08/2024Newcastle Jets Youth (W)0 - 4Gladesville Ravens (W)0 - 2L
-
26/05/2024Gladesville Ravens (W)6 - 0Newcastle Jets Youth (W)1 - 0L
-
27/08/2023Newcastle Jets Youth (W)1 - 1Gladesville Ravens (W)0 - 0D
-
28/05/2023Gladesville Ravens (W)5 - 0Newcastle Jets Youth (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aime Rigi Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aime Rigi Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Aime Rigi Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aime Rigi Nữ thắng
Bại: là số trận Aime Rigi Nữ thua
Thắng: là số trận Aime Rigi Nữ thắng
Bại: là số trận Aime Rigi Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aime Rigi Nữ và Gladesville Ravens Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 17 | H H T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 15 | T H T H H T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T H T T H |
4 | Northern Tigers FC (W) | 7 | 3 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 13 | H H T H T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | T T B B T H |
6 | WS Wanderers B (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B T T H T |
7 | UNSW FC (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 11 | H B T B H T |
8 | NWS Spirit (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 10 | T H B T T B |
9 | Maca Searle (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T B T B B |
10 | Bulls Academy (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 | H B B T B H |
11 | Gladesville Ravens (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 5 | B B B T B H |
12 | University of Sydney (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 4 | H B B B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 13 | 20 | -7 | 4 | T B B B B H |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B H B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW