Đối đầu Boavista FC vs Sporting CP, 02h30 ngày 28/4
Kết quả Boavista FC vs Sporting CP
Đối đầu Boavista FC vs Sporting CP
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Boavista FC vs Sporting CP
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boavista FC vs Sporting CP trước đây
-
15/12/2024Sporting CP3 - 2Boavista FC1 - 1L
-
18/03/2024Sporting CP6 - 1Boavista FC1 - 1L
-
31/10/2023Boavista FC0 - 2Sporting CP0 - 1L
-
13/03/2023Sporting CP3 - 0Boavista FC2 - 0L
-
18/09/2022Boavista FC2 - 1Sporting CP1 - 0W
-
26/04/2022Boavista FC0 - 3Sporting CP0 - 1L
-
12/12/2021Sporting CP2 - 0Boavista FC0 - 0L
-
12/05/2021Sporting CP1 - 0Boavista FC1 - 0L
-
27/01/2021Boavista FC0 - 2Sporting CP0 - 1L
-
24/02/2020Sporting CP2 - 0Boavista FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Boavista FC vs Sporting CP
- Thống kê lịch sử đối đầu Boavista FC vs Sporting CP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boavista FC vs Sporting CP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boavista FC vs Sporting CP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boavista FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Boavista FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boavista FC thắng
Bại: là số trận Boavista FC thua
Thắng: là số trận Boavista FC thắng
Bại: là số trận Boavista FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boavista FC và Sporting CP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
14 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: