Kết quả Aston Villa Nữ vs Everton FC Nữ, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Aston Villa Nữ vs Everton FC Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.81O 2.75
0.85U 2.75
0.871
1.60X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs Everton FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Aston Villa Nữ vs Everton FC Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
Maren Mjelde
-
25'0-1Ladd H.
-
48'Katie Robinson0-1
-
59'0-2
Honoka Hayashi
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs Everton FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Aston Villa NữEverton FC Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
529Số đường chuyền365
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
18Đánh đầu22
-
-
6Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
14Đánh chặn6
-
-
29Ném biên29
-
-
11Thử thách11
-
-
22Long pass20
-
-
104Pha tấn công53
-
-
76Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 20 | 17 | 3 | 0 | 54 | 13 | 41 | 54 | H T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 19 | 37 | 45 | T T T T T B |
3 | Manchester United (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 36 | 10 | 26 | 43 | T B T T H B |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Aston Villa (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 41 | -15 | 19 | B B B T T T |
10 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh