Kết quả Everton FC Nữ vs Brighton H.A. Nữ, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Everton FC Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Đối đầu Everton FC Nữ vs Brighton H.A. Nữ
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.84O 2.5
0.79U 2.5
0.851
3.10X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.21-0
0.58O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton FC Nữ vs Brighton H.A. Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Everton FC Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Diễn biến chính
-
9'Holmgaard S. (Assist:Katja Snoeijs)1-0
-
21'1-1
Agyemang M. (Assist:Kiko Seike)
-
23'Katja Snoeijs (Assist:Toni Payne)2-1
-
29'2-1Auee M.
-
44'2-2
Francesca Kirby (Assist:Nikita Parris)
-
55'2-2Symonds M.
-
61'Elise Stenevik2-2
-
65'Clare Wheeler2-2
-
80'2-2Hayes C.
-
90'Holmgaard S.2-2
-
90'2-3
Nikita Parris (Assist:Rachel McLauchlan)
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton FC Nữ vs Brighton H.A. Nữ: Số liệu thống kê
-
Everton FC NữBrighton H.A. Nữ
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
387Số đường chuyền499
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
21Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn8
-
-
24Ném biên25
-
-
7Thử thách4
-
-
10Long pass37
-
-
106Pha tấn công119
-
-
55Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 20 | 17 | 3 | 0 | 54 | 13 | 41 | 54 | H T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 19 | 37 | 45 | T T T T T B |
3 | Manchester United (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 36 | 10 | 26 | 43 | T B T T H B |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Aston Villa (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 41 | -15 | 19 | B B B T T T |
10 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh