Kết quả CrystalPalace Nữ vs West Ham United Nữ, 18h30 ngày 27/04
Kết quả CrystalPalace Nữ vs West Ham United Nữ
Đối đầu CrystalPalace Nữ vs West Ham United Nữ
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
Phong độ West Ham United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.85O 2.75
0.81U 2.75
0.891
2.90X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CrystalPalace Nữ vs West Ham United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 20
-
CrystalPalace Nữ vs West Ham United Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-0Denton A.
-
18'0-1
Martinez S. (Assist:Hanshaw V.)
-
42'0-2
Martinez S. (Assist:Katrina Gorry)
-
45'0-3
Martinez S. (Assist:Siren O.)
-
57'Aniek Nouwen0-3
-
62'0-4
Martinez S. (Assist:Viviane Asseyi)
-
70'0-5
Viviane Asseyi (Assist:Riko Ueki)
-
80'Katie Stengel1-5
-
86'1-6
Harries E. (Assist:Riko Ueki)
-
90'1-7
Harries E. (Assist:Ademiluyi P.)
-
90'1-7Dagny Brynjarsdottir
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
CrystalPalace Nữ vs West Ham United Nữ: Số liệu thống kê
-
CrystalPalace NữWest Ham United Nữ
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
417Số đường chuyền414
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
4Đánh đầu10
-
-
2Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn4
-
-
23Ném biên28
-
-
11Thử thách4
-
-
28Long pass21
-
-
117Pha tấn công125
-
-
74Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 19 | 16 | 3 | 0 | 53 | 13 | 40 | 51 | T H T T H T |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
10 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh