Kết quả Leicester City Nữ vs Manchester City Nữ, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Leicester City Nữ vs Manchester City Nữ
Đối đầu Leicester City Nữ vs Manchester City Nữ
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
0.98O 3
0.76U 3
0.891
6.00X
5.202
1.31Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City Nữ vs Manchester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Leicester City Nữ vs Manchester City Nữ: Diễn biến chính
-
70'0-1
Jessica Park (Assist:Lauren Hemp)
-
73'Janice Cayman0-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City Nữ vs Manchester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Leicester City NữManchester City Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
240Số đường chuyền653
-
-
62%Chuyền chính xác87%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
11Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn14
-
-
18Ném biên24
-
-
17Thử thách8
-
-
30Long pass3
-
-
65Pha tấn công100
-
-
31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 20 | 17 | 3 | 0 | 54 | 13 | 41 | 54 | H T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 19 | 37 | 45 | T T T T T B |
3 | Manchester United (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 36 | 10 | 26 | 43 | T B T T H B |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Aston Villa (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 41 | -15 | 19 | B B B T T T |
10 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh