Kết quả Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ, 18h00 ngày 27/04
Kết quả Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.83O 2.5
0.78U 2.5
0.981
1.91X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Diễn biến chính
-
12'Sophie Roman Haug1-0
-
25'1-1Laws R.(OW)
-
31'1-2
Clare Hunt
-
51'Sophie Roman Haug (Assist:Marie Therese Hobinger)2-2
-
77'Taylor Hinds2-2
-
88'2-2Rybrink J.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: Số liệu thống kê
-
Liverpool NữTottenham Hotspur Nữ
-
13Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
408Số đường chuyền361
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
3Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn6
-
-
17Ném biên15
-
-
2Thử thách8
-
-
86Pha tấn công75
-
-
82Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 19 | 16 | 3 | 0 | 53 | 13 | 40 | 51 | T H T T H T |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
10 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh