Kết quả Kapfenberg vs Lafnitz, 23h00 ngày 04/04
Kết quả Kapfenberg vs Lafnitz
Đối đầu Kapfenberg vs Lafnitz
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 3
1.00U 3
0.801
1.95X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs Lafnitz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
Kapfenberg vs Lafnitz: Diễn biến chính
-
3'Julian Turi1-0
-
5'Moritz Romling2-0
-
12'Meletios Miskovic (Assist:Florian Haxha)3-0
-
15'Alexander Hofleitner (Assist:Moritz Romling)4-0
-
17'Bleron Krasniqi4-0
-
24'4-1
Jakob Knollmuller
-
33'David Heindl (Assist:Luca Hassler)5-1
-
48'Florian Haxha5-1
-
66'Meletios Miskovic5-1
-
68'5-2
Florian Freissegger (Assist:Mickael Dosso)
-
76'Florian Haxha (Assist:Bleron Krasniqi)6-2
-
80'6-2Sebastian Feyrer
-
84'6-3
Jakob Knollmuller (Assist:Ermin Mahmic)
-
86'Richard Strebinger6-3
-
87'6-4
Jakob Knollmuller
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs Lafnitz: Số liệu thống kê
-
KapfenbergLafnitz
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
12Cứu thua11
-
-
80Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff