Kết quả St.Polten vs SV Horn, 23h00 ngày 25/04
Kết quả St.Polten vs SV Horn
Đối đầu St.Polten vs SV Horn
Phong độ St.Polten gần đây
Phong độ SV Horn gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.90O 3
1.01U 3
0.811
1.50X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.90O 1.25
1.06U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St.Polten vs SV Horn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
St.Polten vs SV Horn: Diễn biến chính
-
5'0-0Anthony Syhre
-
13'Leomend Krasniqi (Assist:Ramiz Harakate)1-0
-
22'Leomend Krasniqi (Assist:Claudy Mbuyi)2-0
-
35'Claudy Mbuyi (Assist:Winfred Amoah)3-0
-
37'Christoph Messerer (Assist:Leomend Krasniqi)4-0
-
51'Leomend Krasniqi4-0
-
61'4-0Giannis Karakoutis
-
88'4-1
Armin Spahic (Assist:Paul Karch)
-
90'4-1Paul Gobara
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
St.Polten vs SV Horn: Số liệu thống kê
-
St.PoltenSV Horn
-
14Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt21
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
6Việt vị0
-
-
8Cứu thua22
-
-
92Pha tấn công65
-
-
100Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff