Kết quả Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth), 23h00 ngày 25/04
Kết quả Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth)
Đối đầu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth)
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.91O 3.25
1.03U 3.25
0.811
2.80X
3.752
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính
-
16'Ermin Mahmic1-0
-
21'Alvaro Henry1-0
-
45'1-1
Furkan Dursun
-
57'Andreas Radics1-1
-
65'1-1Nicolas Bajlicz
-
84'1-1Jakob Brunnhofer
-
85'Trimmel S.2-1
-
87'2-1Erik Stehrer
-
87'Ermin Mahmic2-1
-
90'Edon Murataj3-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê
-
LafnitzRapid Vienna (Youth)
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Việt vị2
-
-
11Cứu thua8
-
-
95Pha tấn công128
-
-
48Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff