Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Eindhoven, 01h00 ngày 29/04
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Eindhoven
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Eindhoven
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 3.5
1.03U 3.5
0.831
3.00X
3.502
2.25Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
29'0-1
Sven Blummel (Assist:Joey Sleegers)
-
68'0-1Tyrese Simons
Joey Sleegers -
68'0-1Hugo Deenen
Sven Blummel -
75'0-2
Hugo Deenen (Assist:Tyrese Simons)
-
76'Jordy Bawuah
Eus Waayers0-2 -
77'Tai Abed
Esmir Bajraktarevic0-2 -
77'0-2Joey Konings
Rangelo Janga -
83'0-2Maarten Peijnenburg
Sven Simons -
83'0-2Julian Francis Kwaaitaal
Terrence Douglas
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-4-21Niek Schiks5Muhlis Dagasan4Tim van den Heuvel3Adamo Nagalo2Eus Waayers11Couhaib Driouech8Isaac Babadi6Tygo Land7Johan Bakayoko9Jesper Uneken10Esmir Bajraktarevic32Rangelo Janga7Sven Blummel10Boris van Schuppen11Joey Sleegers15Daan Huisman8Sven Simons99Tibo Persyn33Collin Seedorf24Shane van Aarle25Terrence Douglas26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
15Tai Abed18Emir Bars14Jordy Bawuah19Dantaye Gilbert23Tijn Smolenaars16Roy Steur21Ayodele Thomas13Emmanuel van de Blaak20Nicolas Verkooijen17Marcus YounisJort Borgmans 1Hugo Deenen 28Joey Konings 23Julian Francis Kwaaitaal 43Farouq Limouri 18Maarten Peijnenburg 4Tyrese Simons 34Maarten Swerts 5Roel van Zutphen 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Eindhoven
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt9
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
700Số đường chuyền300
-
-
87%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn4
-
-
29Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách21
-
-
32Long pass24
-
-
166Pha tấn công71
-
-
99Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs