Kết quả VVV Venlo vs De Graafschap, 01h00 ngày 29/04
Kết quả VVV Venlo vs De Graafschap
Đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 3
0.90U 3
0.901
3.30X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs De Graafschap
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
VVV Venlo vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
46'0-0Wanya Marcal-Madivadua
Arjen Van Der Heide -
46'Lasse Wehmeyer
Elias Sierra0-0 -
46'Simon Janssen
Emmanuel Gyamfi0-0 -
47'Lasse Wehmeyer1-0
-
49'Gabin Blancquart2-0
-
58'2-1
Wanya Marcal-Madivadua (Assist:Mimoun Mahi)
-
58'2-1Mimoun Mahi
Levi Schoppema -
58'2-1Ralf Seuntjens
Ibrahim El Kadiri -
59'Dean Zandbergen (Assist:Navarone Foor)3-1
-
72'Bjorn van Zijl
Dean Zandbergen3-1 -
72'Layee Kromah
Naim Matoug3-1 -
73'3-1Tristan van Gilst
Anass Najah -
79'Lasse Wehmeyer3-1
-
80'3-1Philip Brittijn
Reuven Niemeijer -
80'Serano Seymor
Tim Braem3-1
-
VVV Venlo vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
VVV Venlo4-3-316Trevor Doornbusch19Emmanuel Gyamfi33Gabin Blancquart4Rick Ketting12Sylian Mokono25Navarone Foor96Dries Saddiki29Tim Braem8Elias Sierra9Dean Zandbergen26Naim Matoug9Jack Cooper Love28Arjen Van Der Heide33Reuven Niemeijer30Ibrahim El Kadiri8Donny Warmerdam27Anass Najah22Jeffrey Fortes4Maas Willemsen20Rio Hillen5Levi Schoppema1Ties Wieggers
- Đội hình dự bị
-
10Brahim Darri21Max De Waal5Simon Janssen6Joep Kluskens27Layee Kromah34Serano Seymor22Zidane Taylan23Delano van Crooij18Bjorn van Zijl37Diego van Zutphen11Thijme Verheijen7Lasse WehmeyerSam Bouwman 24Philip Brittijn 23Simon Colyn 11Youssef El Jebli 47Lion Kaak 6Sten Kremers 12Mimoun Mahi 10Wanya Marcal-Madivadua 37Ralf Seuntjens 26Kaya Symons 21Jesse van de Haar 15Tristan van Gilst 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rick KruysJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
VVV VenloDe Graafschap
-
7Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
9Sút Phạt11
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
276Số đường chuyền490
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
7Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn18
-
-
14Ném biên34
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
13Thử thách6
-
-
23Long pass28
-
-
76Pha tấn công121
-
-
49Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs