Kết quả Rayo Vallecano vs Valencia, 19h00 ngày 19/04
Kết quả Rayo Vallecano vs Valencia
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Valencia
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2
0.80U 2
1.061
2.20X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Valencia
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
Rayo Vallecano vs Valencia: Diễn biến chính
-
28'Pathe Ciss0-0
-
45'Csar Tarrega(OW)1-0
-
49'Florian Lejeune1-0
-
55'1-0Rafael Mir Vicente
Hugo Duro -
55'1-0Fran Perez
Luis Rioja -
66'1-0Jesus Vazquez
Jose Luis Gaya Pena -
66'1-0Sadiq Umar
Domingos Andre Ribeiro Almeida -
71'Unai Lopez Cabrera
Gerard Gumbau1-0 -
71'Adrian Embarba
Jorge de Frutos Sebastian1-0 -
74'1-0Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Enzo Barrenechea -
75'1-1
Sadiq Umar
-
82'Pep Chavarria1-1
-
83'Isaac Palazon Camacho
Oscar Valentín1-1 -
83'Sergio Guardiola Navarro
Randy Nteka1-1 -
90'1-1Sadiq Umar
-
Rayo Vallecano vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla3Pep Chavarria6Pathe Ciss24Florian Lejeune2Andrei Ratiu15Gerard Gumbau23Oscar Valentín18Alvaro Garcia4Pedro Diaz Fanjul19Jorge de Frutos Sebastian11Randy Nteka16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro22Luis Rioja8Javier Guerra5Enzo Barrenechea10Domingos Andre Ribeiro Almeida20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
12Sergio Guardiola Navarro7Isaac Palazon Camacho17Unai Lopez Cabrera21Adrian Embarba20Ivan Balliu Campeny8Oscar Guido Trejo1Dani Cardenas5Aridane Hernandez Umpierrez9Raul de Tomas26Marco de las Sias22Alfonso Espino30JuanpeSadiq Umar 12Jesus Vazquez 21Rafael Mir Vicente 11Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 18Fran Perez 23Mouctar Diakhaby 4Stole Dimitrievski 13Hugo Guillamon 6Sergi Canos 7Jaume Domenech Sanchez 1Maximillian Aarons 19Yarek Gasiorowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoValencia
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
444Số đường chuyền350
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
30Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách8
-
-
30Long pass26
-
-
116Pha tấn công73
-
-
73Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation