Kết quả Leicester City vs Brentford, 03h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Leicester City vs Brentford: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Yoane Wissa (Assist:Mikkel Damsgaard)
  • 27'
    0-2
    goal Bryan Mbeumo (Assist:Mikkel Damsgaard)
  • 28'
    Bobby Reid
    0-2
  • 32'
    0-3
    goal Christian Norgaard (Assist:Bryan Mbeumo)
  • 42'
    Woyo Coulibaly
    0-3
  • 45'
    Caleb Okoli
    0-3
  • 46'
    Jannik Vestergaard  
    Woyo Coulibaly  
    0-3
  • 46'
    Stephy Mavididi  
    Bobby Reid  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Yegor Yarmolyuk
     Christian Norgaard
  • 55'
    Facundo Buonanotte  
    Jordan Ayew  
    0-3
  • 67'
    Facundo Buonanotte
    0-3
  • 72'
    0-3
     Fabio Carvalho
     Mikkel Damsgaard
  • 73'
    0-3
     Edmond-Paris Maghoma
     Vitaly Janelt
  • 77'
    Oliver Skipp  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    0-3
  • 83'
    Conor Coady  
    Caleb Okoli  
    0-3
  • 84'
    0-3
     Michael Kayode
     Kristoffer Ajer
  • 87'
    0-3
     Yunus Emre Konak
     Kevin Schade
  • 89'
    0-4
    goal Fabio Carvalho
  • Leicester City vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    25
    Woyo Coulibaly
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    9
    Jamie Vardy
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    24
    Mikkel Damsgaard
    7
    Kevin Schade
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    23Jannik Vestergaard
    10Stephy Mavididi
    4Conor Coady
    22Oliver Skipp
    41Jakub Stolarczyk
    20Patson Daka
    8Harry Winks
    33Luke Thomas
    Fabio Carvalho 14
    Yunus Emre Konak 26
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Yegor Yarmolyuk 18
    Michael Kayode 33
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ben Mee 16
    Iwan Morgan 40
    Ji-soo Kim 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 373
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 11
    Long pass
    31
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 34 25 7 2 80 32 48 82 T T B T T T
2 Arsenal 34 18 13 3 63 29 34 67 T T H H T H
3 Newcastle United 34 19 5 10 65 44 21 62 T T T T B T
4 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
5 Chelsea 34 17 9 8 59 40 19 60 B T H H T T
6 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 Fulham 34 14 9 11 50 46 4 51 T B T B B T
9 Brighton Hove Albion 34 13 12 9 56 55 1 51 H B B H B T
10 AFC Bournemouth 34 13 11 10 53 41 12 50 B B H T H H
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 34 11 12 11 43 47 -4 45 H T B B H H
13 Wolves 34 12 5 17 51 61 -10 41 T T T T T T
14 Manchester United 34 10 9 15 39 47 -8 39 T B H B B H
15 Everton 34 8 14 12 34 41 -7 38 H B H T B B
16 Tottenham Hotspur 34 11 4 19 62 56 6 37 B B T B B B
17 West Ham United 34 9 9 16 39 58 -19 36 H B H B H B
18 Ipswich Town 34 4 9 21 33 74 -41 21 B T B H B B
19 Leicester City 34 4 6 24 27 76 -49 18 B B B H B B
20 Southampton 34 2 5 27 25 80 -55 11 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation