Đối đầu Dijon w vs Paris FC Nữ, 22h00 ngày 07/5
Kết quả Dijon w vs Paris FC Nữ
Đối đầu Dijon w vs Paris FC Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Dijon w vs Paris FC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon w vs Paris FC Nữ trước đây
-
09/02/2025Paris FC (W)2 - 0Dijon w2 - 0L
-
30/01/2021Dijon w1 - 1Paris FC (W)0 - 1D
-
14/12/2024Paris FC (W)4 - 0Dijon w2 - 0L
-
08/05/2024Paris FC (W)0 - 1Dijon w0 - 0W
-
22/10/2023Dijon w0 - 6Paris FC (W)0 - 4L
-
04/02/2023Paris FC (W)2 - 0Dijon w0 - 0L
-
01/10/2022Dijon w0 - 2Paris FC (W)0 - 1L
-
02/06/2022Paris FC (W)2 - 0Dijon w1 - 0L
-
20/11/2021Dijon w0 - 2Paris FC (W)0 - 0L
-
09/05/2021Dijon w0 - 1Paris FC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dijon w vs Paris FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Paris FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Paris FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Challenge DE French Feminin | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Pháp nữ | 8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs Paris FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon w (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Dijon w (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon w và Paris FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |
Cập nhật: