Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ, 22h00 ngày 07/5
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ trước đây
-
14/12/2024Montpellier (W)0 - 1Fleury 91 (W)0 - 0W
-
08/05/2024Fleury 91 (W)2 - 3Montpellier (W)0 - 2L
-
21/10/2023Montpellier (W)1 - 1Fleury 91 (W)0 - 0D
-
06/05/2023Fleury 91 (W)1 - 2Montpellier (W)1 - 1L
-
03/12/2022Montpellier (W)1 - 1Fleury 91 (W)1 - 1D
-
05/02/2022Fleury 91 (W)1 - 0Montpellier (W)1 - 0W
-
02/10/2021Montpellier (W)1 - 2Fleury 91 (W)0 - 1W
-
23/01/2021Montpellier (W)0 - 0Fleury 91 (W)0 - 0D
-
05/09/2020Fleury 91 (W)0 - 0Montpellier (W)0 - 0D
-
25/01/2020Montpellier (W)3 - 0Fleury 91 (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fleury 91 Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fleury 91 Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fleury 91 Nữ thắng
Bại: là số trận Fleury 91 Nữ thua
Thắng: là số trận Fleury 91 Nữ thắng
Bại: là số trận Fleury 91 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fleury 91 Nữ và Montpellier Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |
Cập nhật: