Số liệu thống kê VĐQG Brazil mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Brazil
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Brazil
Thống kê bóng đá VĐQG Brazil mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 380 |
Số trận đã kết thúc | 68 (17.89%) |
Số trận sắp đá | 312 (82.11%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 36 (9.47%) |
Số trận thắng (sân khách) | 10 (2.63%) |
Số trận hòa | 22 (5.79%) |
Số bàn thắng | 156 (2.29 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 103 (1.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 53 (0.78 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Flamengo (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Flamengo (16 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Palmeiras (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Sport Club do Recife (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Sport Club do Recife (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Botafogo RJ (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Palmeiras (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Flamengo, Palmeiras (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Palmeiras (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Vasco da Gama, Santos (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (11 bàn thua) |
VĐQG Brazil
Tên giải đấu | VĐQG Brazil |
Tên khác | Brazil Serie A |
Tên Tiếng Anh | Brazil Serie A |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |