Số liệu thống kê VĐQG Brazil mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Brazil
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Brazil
Thống kê bóng đá VĐQG Brazil mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 380 |
Số trận đã kết thúc | 50 (13.16%) |
Số trận sắp đá | 330 (86.84%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 26 (6.84%) |
Số trận thắng (sân khách) | 7 (1.84%) |
Số trận hòa | 17 (4.47%) |
Số bàn thắng | 117 (2.34 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 77 (1.54 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 40 (0.8 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Flamengo (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Flamengo (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Palmeiras (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Sport Club do Recife (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Sport Club do Recife (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Botafogo RJ, Juventude (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Palmeiras, Flamengo (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Palmeiras (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Flamengo (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Flamengo (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Fluminense RJ, Bragantino, Ceara, Santos, Botafogo RJ (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (8 bàn thua) |
VĐQG Brazil
Tên giải đấu | VĐQG Brazil |
Tên khác | Brazil Serie A |
Tên Tiếng Anh | Brazil Serie A |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |