Kết quả Palmeiras vs Bahia, 04h30 ngày 28/04
Kết quả Palmeiras vs Bahia
Đối đầu Palmeiras vs Bahia
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.5
0.94U 2.5
0.901
1.65X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Bahia
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Palmeiras vs Bahia: Diễn biến chính
-
46'Vitor Hugo Roque Ferreira
Felipe Anderson Pereira Gomes0-0 -
46'Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Facundo Torres0-0 -
54'Jose Manuel Lopez0-0
-
63'0-0Erick Luis Conrado Carvalho
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
63'0-0Luciano Rodriguez Rosales
Willian Jose -
63'Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Mauricio Magalhaes Prado0-0 -
63'0-0Cauly Oliveira Souza
Erick Da Costa Farias -
70'0-0Kayky
Ademir Santos -
80'Lucas Evangelista
Anibal Ismael Moreno0-0 -
80'Emiliano Martinez
Richard Rios0-0 -
82'0-0Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva -
90'0-0Luciano Rodriguez Rosales
-
90'0-0Cauly Oliveira Souza
-
90'0-1
Kayky (Assist:Cauly Oliveira Souza)
-
Palmeiras vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva22Joaquin Piquerez Moreira43Luiz Benedetti15Gustavo Raul Gomez Portillo4Agustin Giay5Anibal Ismael Moreno8Richard Rios17Facundo Torres18Mauricio Magalhaes Prado7Felipe Anderson Pereira Gomes42Jose Manuel Lopez7Ademir Santos12Willian Jose16Erick Da Costa Farias10Everton Augusto de Barros Ribeiro19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira46Luciano Batista da Silva Junior2Gilberto Moraes Junior33David de Duarte Macedo21Santiago Ramos Mingo22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
30Lucas Evangelista10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho9Vitor Hugo Roque Ferreira32Emiliano Martinez41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc6Vanderlan Barbosa da Silva34Kaiky Naves3Bruno Fuchs14Marcelo Lomba do Nascimento39Thalys Gomes De Araujo31Luighi40AllanKayky 37Cauly Oliveira Souza 8Nicolas Acevedo 26Luciano Rodriguez Rosales 9Erick Luis Conrado Carvalho 14Rodrigo Nestor 11Danilo Fernandes 1Michel Araujo 15Tiago 77Julio Cesar de Rezende 5Frederico 83Iago Amaral Borduchi 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Bahia: Số liệu thống kê
-
PalmeirasBahia
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
16Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
432Số đường chuyền451
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
40Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn8
-
-
27Ném biên10
-
-
3Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass27
-
-
121Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
9 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
10 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil