Kết quả Cruzeiro vs Flamengo, 04h30 ngày 05/05
Kết quả Cruzeiro vs Flamengo
Đối đầu Cruzeiro vs Flamengo
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.25
1.05U 2.25
0.791
4.20X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Cruzeiro vs Flamengo: Diễn biến chính
-
15'Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Lucas Daniel Romero)1-0
-
39'Lucas Daniel Romero1-0
-
44'1-1
Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Gerson Santos da Silva)
-
55'1-1Bruno Henrique Pinto
Everton Sousa Soares -
61'Christian Roberto Alves Cardoso1-1
-
67'1-1Michael Richard Delgado De Oliveira
Pedro Guilherme Abreu dos Santos -
74'1-1Nicolas De La Cruz
-
82'Lucas Silva1-1
-
83'1-1Olavio Vieira dos Santos Junior
Giorgian De Arrascaeta Benedetti -
83'1-1Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Gerson Santos da Silva -
83'1-1Gullermo Varela
Wesley Vinicius -
88'Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Wanderson Maciel Sousa Campos1-1 -
88'Gabriel Barbosa
Matheus Pereiras Profile1-1 -
90'Lucas Villalba1-1
-
90'1-1Leo Pereira
-
90'Gabriel Barbosa1-1
-
90'Gabriel Barbosa2-1
-
90'Yannick Bolasie
Kaio Jorge Pinto Ramos2-1
-
Cruzeiro vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba15Fabricio Bruno Soares De Faria23Fagner Conserva Lemos16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero94Wanderson Maciel Sousa Campos10Matheus Pereiras Profile88Christian Roberto Alves Cardoso19Kaio Jorge Pinto Ramos9Pedro Guilherme Abreu dos Santos8Gerson Santos da Silva10Giorgian De Arrascaeta Benedetti11Everton Sousa Soares5Eric Pulgar18Nicolas De La Cruz43Wesley Vinicius3Leonardo Rech Ortiz4Leo Pereira26Alex Sandro Lobo Silva1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Barbosa21Carlos Eduardo De Oliveira Alves11Yannick Bolasie26Lautaro Diaz17Marquinhos5Walace Souza Silva12William de Asevedo Furtado75Rodriguinho41Leonardo de Aragao Carvalho70Kenji Takamura34Jonathan Jesus36Kaua PratesLuiz De Araujo Guimaraes Neto 7Olavio Vieira dos Santos Junior 23Bruno Henrique Pinto 27Gullermo Varela 2Michael Richard Delgado De Oliveira 30Matheus Cunha 25Matheus Goncalves 20Evertton Araujo 52Danilo Luiz da Silva 13Allan Rodrigues de Souza 29Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6Joshua 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
CruzeiroFlamengo
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
9Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
344Số đường chuyền514
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua9
-
-
23Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
18Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass25
-
-
75Pha tấn công116
-
-
65Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | T T T T B T |
2 | Flamengo | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 | T T T H T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T B T T |
5 | Fluminense RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T T H B T |
6 | Bahia | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T B B T B T |
9 | Internacional RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H B H T B |
10 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
11 | Botafogo RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H B T B |
12 | Gremio (RS) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B B H H T |
13 | Vasco da Gama | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B H B B |
14 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
15 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
16 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Vitoria BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B H T H H B |
19 | Santos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil