Đối đầu RCD Espanyol vs Getafe, 02h00 ngày 19/4
Kết quả RCD Espanyol vs Getafe
Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Getafe 2h00 ngày 19/4: Niềm vui cho đội khách
Đối đầu RCD Espanyol vs Getafe
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Getafe gần đây
La Liga 2024-2025: RCD Espanyol vs Getafe
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Getafe trước đây
-
10/12/2024Getafe1 - 0RCD Espanyol1 - 0L
-
30/04/2023RCD Espanyol1 - 0Getafe1 - 0W
-
15/01/2023Getafe1 - 2RCD Espanyol1 - 1W
-
05/03/2022RCD Espanyol2 - 0Getafe2 - 0W
-
01/11/2021Getafe2 - 1RCD Espanyol1 - 1L
-
17/06/2020Getafe0 - 0RCD Espanyol0 - 0D
-
24/11/2019RCD Espanyol1 - 1Getafe1 - 1D
-
03/04/2019RCD Espanyol1 - 1Getafe0 - 0D
-
02/12/2018Getafe3 - 0RCD Espanyol0 - 0L
-
06/01/2024RCD Espanyol0 - 1Getafe0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Getafe
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Getafe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Getafe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Getafe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
RCD Espanyol (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Getafe trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 31 | 22 | 4 | 5 | 84 | 29 | 55 | 70 | T T T T H T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 31 | 18 | 9 | 4 | 53 | 26 | 27 | 63 | T B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | H B H T B B |
11 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
12 | RCD Espanyol | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 40 | -6 | 38 | H B H T T T |
13 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
14 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
15 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 31 | 6 | 10 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | T B B B H B |
20 | Real Valladolid | 31 | 4 | 4 | 23 | 21 | 73 | -52 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: