Đối đầu Valencia vs RCD Espanyol, 00h00 ngày 23/4
Kết quả Valencia vs RCD Espanyol
Soi kèo phạt góc Valencia vs Espanyol, 0h ngày 23/04
Đối đầu Valencia vs RCD Espanyol
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
La Liga 2024-2025: Valencia vs RCD Espanyol
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valencia vs RCD Espanyol trước đây
-
19/12/2024RCD Espanyol1 - 1Valencia1 - 0D
-
29/05/2023Valencia2 - 2RCD Espanyol1 - 1D
-
02/10/2022RCD Espanyol2 - 2Valencia0 - 0D
-
14/05/2022RCD Espanyol1 - 1Valencia1 - 1D
-
31/12/2021Valencia1 - 2RCD Espanyol0 - 0L
-
17/07/2020Valencia1 - 0RCD Espanyol1 - 0W
-
02/11/2019RCD Espanyol1 - 2Valencia1 - 0W
-
17/02/2019Valencia0 - 0RCD Espanyol0 - 0D
-
26/08/2018RCD Espanyol2 - 0Valencia0 - 0L
-
09/04/2018Valencia1 - 0RCD Espanyol1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valencia vs RCD Espanyol
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs RCD Espanyol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs RCD Espanyol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs RCD Espanyol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Valencia (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valencia thắng
Bại: là số trận Valencia thua
Thắng: là số trận Valencia thắng
Bại: là số trận Valencia thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valencia và RCD Espanyol trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 32 | 23 | 4 | 5 | 88 | 32 | 56 | 73 | T T T H T T |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 6 | 5 | 65 | 31 | 34 | 69 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 32 | 15 | 12 | 5 | 49 | 26 | 23 | 57 | H T H H T B |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Mallorca | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 44 | H T B B T H |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 40 | -6 | 38 | H B H T T T |
14 | Valencia | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 48 | -12 | 38 | T H T T T H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 32 | 7 | 10 | 15 | 34 | 46 | -12 | 31 | T H B T B H |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: