Kết quả AVS Futebol SAD vs Casa Pia AC, 21h30 ngày 19/04
Kết quả AVS Futebol SAD vs Casa Pia AC
Đối đầu AVS Futebol SAD vs Casa Pia AC
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.80X
3.202
2.42Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs Casa Pia AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
AVS Futebol SAD vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
-
2'Babatunde Jimoh Akinsola1-0
-
16'Jaume Grau Ciscar1-0
-
40'1-0Gaizka Larrazabal
-
41'Ze Luis1-0
-
61'Gustavo Mendonca1-0
-
66'1-0Fahem Benaissa-Yahia
Gaizka Larrazabal -
66'1-0Miguel Sousa Nuno Pinto
Henrique Martins Pereira -
66'1-0Vinicius Caue
Joao Goulart Silva -
74'1-0Tiago Daniel Rodrigues Dias
Leonardo Lelo -
76'Tiago Galletto
Gustavo Mendonca1-0 -
82'Francisco Guillermo Ochoa Magana1-0
-
84'Christian Neiva Afonso Kiki
Rafael Vela Rodrigues1-0 -
84'Rodrigo Duarte Ribeiro
Ze Luis1-0 -
84'Tomas Tavares
Fernando Fonseca1-0 -
87'Tiago Galletto1-0
-
89'1-0Andrian Kraev
Jeremy Livolant -
90'1-0Andre Geraldes de Barros
-
90'Vasco Miguel Lopes de Matos
Babatunde Jimoh Akinsola1-0 -
90'John Mercado1-0
-
90'1-1
Vinicius Caue
-
AVS Futebol SAD vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
-
AVS Futebol SAD3-4-2-113Francisco Guillermo Ochoa Magana6Baptiste Roux33Aderllan Leandro de Jesus Santos42Cristian Castro Devenish3Rafael Vela Rodrigues15Jaume Grau Ciscar23Gustavo Mendonca2Fernando Fonseca17John Mercado11Babatunde Jimoh Akinsola29Ze Luis90Cassiano Dias Moreira29Jeremy Livolant52Henrique Martins Pereira72Gaizka Larrazabal24Iyad Mohamed80Pablo Roberto dos Santos5Leonardo Lelo18Andre Geraldes de Barros3Ruben Kluivert4Joao Goulart Silva1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
-
10Vasco Miguel Lopes de Matos24Christian Neiva Afonso Kiki25Tomas Tavares20Rodrigo Duarte Ribeiro19Tiago Galletto18Anderson Miguel Da Silva, Nene16Yair Mena5Jorge Filipe Avelino Teixeira88Pedro TrigueiraAndrian Kraev 89Tiago Daniel Rodrigues Dias 11Miguel Sousa Nuno Pinto 14Vinicius Caue 88Fahem Benaissa-Yahia 12Ricardo Batista 33Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17Isaac Monteiro 44Renato Sam Na Nhaga 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
-
AVS Futebol SADCasa Pia AC
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
217Số đường chuyền426
-
-
65%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
28Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn6
-
-
23Ném biên33
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách13
-
-
30Long pass33
-
-
68Pha tấn công105
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation