Kết quả FC Arouca vs Estrela da Amadora, 00h00 ngày 20/04
Kết quả FC Arouca vs Estrela da Amadora
Đối đầu FC Arouca vs Estrela da Amadora
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.25
0.91U 2.25
0.951
1.94X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs Estrela da Amadora
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
FC Arouca vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính
-
6'Alfonso Trezza Goal Disallowed0-0
-
39'Jose Manuel Fontan Mondragon0-0
-
43'0-0Jovane Cabral
-
45'David Remeseiro Salgueiro, Jason0-0
-
45'0-0Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
-
56'Alex Pinto0-0
-
60'Brian Mansilla
Guven Yalcin0-0 -
60'Dylan Nandin
David Remeseiro Salgueiro, Jason0-0 -
62'0-0Rodrigo Pinho
Kikas -
67'Dylan Nandin (Assist:Morlaye Sylla)1-0
-
69'Weverson Moreira da Costa
Amadou Dante1-0 -
72'1-0Leonel Bucca
Jovane Cabral -
72'1-0Chico Banza
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz -
75'1-0Chico Banza
-
78'1-0Gerson Sousa
Issiar Drame -
79'1-0Alexandre Ruben Lima
Guilherme Montoia -
81'Brian Mansilla1-0
-
83'Mamadou Loum Ndiaye
Taichi Fukui1-0 -
83'Boris Popovic
Alex Pinto1-0 -
86'Pedro Santos1-0
-
88'1-0Francisco Reis Ferreira, Ferro
-
FC Arouca vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-4-258Nico Mantl27Amadou Dante3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba78Alex Pinto2Morlaye Sylla21Taichi Fukui89Pedro Santos10David Remeseiro Salgueiro, Jason19Alfonso Trezza50Guven Yalcin10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz98Kikas97Jovane Cabral2Diogo Travassos12Amine Oudrhiri Idrissi22Leonardo Cordeiro De Lima Silva21Guilherme Montoia27Renato Pantalon4Francisco Reis Ferreira, Ferro5Issiar Drame24Joao Costa
- Đội hình dự bị
-
26Weverson Moreira da Costa31Mamadou Loum Ndiaye13Boris Popovic24Brian Mansilla23Dylan Nandin39Henrique Pereira Araujo1Joao Nuno Figueiredo Valido20Pedro Manuel da Silva Moreira11Miguel Puche GarciaChico Banza 17Leonel Bucca 26Rodrigo Pinho 9Alexandre Ruben Lima 28Gerson Sousa 11Paulo Moreira 19Francisco Meira Meixedo 1Semeu Commey 44Manuel Keliano 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosSErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê
-
FC AroucaEstrela da Amadora
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
16Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
382Số đường chuyền289
-
-
79%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị5
-
-
30Đánh đầu26
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
12Đánh chặn7
-
-
26Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass24
-
-
98Pha tấn công83
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation