Kết quả Hermannstadt vs UTA Arad, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Hermannstadt vs UTA Arad
Đối đầu Hermannstadt vs UTA Arad
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.25
0.98U 2.25
0.881
1.83X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.75
0.64U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hermannstadt vs UTA Arad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
Hermannstadt vs UTA Arad: Diễn biến chính
-
21'0-0Alexandru Constantin Benga
-
33'Cristian Daniel Negut (Assist:Tiago Lisboa Silva Goncalves)1-0
-
43'Sergiu Florin Bus (Assist:Tiago Lisboa Silva Goncalves)2-0
-
46'Ianis Stoica
Cristian Daniel Negut2-0 -
46'2-0Nsungusi Effiong
Denis Hrezdac -
46'2-0Cornel Emilian Rapa
Damien Dussaut -
60'2-0Benjamin Van Durmen
-
69'2-0Marinos Tzionis
Paul Jose Mpoku -
69'2-0Florent Poulolo
Valentin Ionut Costache -
70'Ionut Ciprian Biceanu
Robert Popescu2-0 -
70'Aurelian Chitu
Sergiu Florin Bus2-0 -
80'Silviu Balaure
Alessandro Murgia2-0 -
80'2-0Alexandru Matei
Benjamin Van Durmen -
89'2-0Marian Danciu
-
90'Drago Petru Iancu
Kalifa Kujabi2-0 -
90'Ianis Stoica (Assist:Aurelian Chitu)3-0
-
Hermannstadt vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị
-
Hermannstadt5-3-225Catalin Cabuz15Tiago Lisboa Silva Goncalves5Florin Bejan4Ionut Stoica66Tiberiu Capusa30Nana Kwame Antwi8Alessandro Murgia6Kalifa Kujabi45Robert Popescu10Cristian Daniel Negut11Sergiu Florin Bus19Valentin Ionut Costache37Marian Danciu30Benjamin Van Durmen40Paul Jose Mpoku24Eric Johana Omondi97Denis Hrezdac94Damien Dussaut15Ibrahima Conte4Alexandru Constantin Benga29Razvan Trif1Dejan Iliev
- Đội hình dự bị
-
96Silviu Balaure29Ionut Ciprian Biceanu9Aurelian Chitu27Marius Valerica Gaman17Drago Petru Iancu23Ianis Mihart31Vlad Mutiu51Alexandru Laurentiu Oroian22Ionut Pop2Vahid Selimovic7Ianis StoicaRaoul Cristea 27Nsungusi Effiong 99Andrei Gorcea 33Alexi Hodosan 41Alexandru Matei 42Florent Poulolo 6Cornel Emilian Rapa 31Denis Alberto Taroi 16Marinos Tzionis 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WilliamsLaszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Hermannstadt vs UTA Arad: Số liệu thống kê
-
HermannstadtUTA Arad
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
402Số đường chuyền448
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
7Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn4
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
15Thử thách4
-
-
104Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs