Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 28/04
Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.03O 2.25
0.97U 2.25
0.851
3.40X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
6'0-1
Juri Cisotti (Assist:Adrian Sut)
-
25'Claudiu Petrila Goal Disallowed0-1
-
33'Claudiu Petrila0-1
-
42'0-2
Daniel Birligea
-
45'0-2Octavian George Popescu
-
46'0-2Mihai Toma
Octavian George Popescu -
46'Luka Gojkovic)
Alexandru Stefan Pascanu0-2 -
48'Tobias Christensen (Assist:Claudiu Petrila)1-2
-
63'1-2Florin Lucian Tanase
-
74'1-2Mihai Lixandru
Daniel Birligea -
80'Andrei Borza1-2
-
85'Kader Keita1-2
-
87'1-2Jordan Gele
Florin Lucian Tanase -
88'1-2Adrian Sut
-
90'1-2Baba Alhassan
Juri Cisotti -
90'Mattias Kait
Kader Keita1-2
-
Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Rapid Bucuresti3-4-316Mihai Aioani5Alexandru Stefan Pascanu21Cristian Ignat13Denis Ciobotariu24Andrei Borza18Kader Keita17Tobias Christensen47Christopher Braun10Claudiu Petrila11Borisav Burmaz29Mihai Alexandru Dobre9Daniel Birligea11David Raul Miculescu10Octavian George Popescu31Juri Cisotti7Florin Lucian Tanase8Adrian Sut2Valentin Cretu30Siyabonga Ngezama21Vlad Chiriches33Risto Radunovic32Stefan Tarnovanu
- Đội hình dự bị
-
69Peter Ademo3Robert Badescu28Luka Gojkovic)8Constantin Grameni14Jakub Hromada4Mattias Kait19Razvan Philippe Onea55Rares Pop22Cristian Sapunaru1Franz Stolz15Catalin VulturarBaba Alhassan 42Alexandru Baluta 25Malcom Sylas Edjouma 18Jordan Gele 39Andrei Gheorghita 77David Kiki 12Mihai Lixandru 16Alexandru Musi 29Alexandru Pantea 28Marius Stefanescu 15Mihai Toma 22Lucas Zima 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Rapid Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt20
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
383Số đường chuyền296
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị6
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
6Đánh chặn5
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách15
-
-
98Pha tấn công60
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs