Đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ, 18h00 ngày 27/4
Kết quả Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025: Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
-
Giải đấu: Siêu cúp FA nữ AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ trước đây
-
06/10/2024Tottenham Hotspur (W)2 - 3Liverpool (W)0 - 1W
-
04/02/2024Liverpool (W)1 - 1Tottenham Hotspur (W)0 - 0D
-
12/11/2023Tottenham Hotspur (W)1 - 1Liverpool (W)1 - 0D
-
12/03/2023Liverpool (W)2 - 1Tottenham Hotspur (W)2 - 1W
-
16/10/2022Tottenham Hotspur (W)1 - 0Liverpool (W)1 - 0L
-
15/09/2019Tottenham Hotspur (W)1 - 0Liverpool (W)1 - 0L
-
20/01/2022Tottenham Hotspur (W)1 - 0Liverpool (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu cúp FA nữ Anh | 6 | 2 | 2 | 2 |
FA Cúp Anh nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liverpool Nữ vs Tottenham Hotspur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liverpool Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Liverpool Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Liverpool Nữ thắng
Bại: là số trận Liverpool Nữ thua
Thắng: là số trận Liverpool Nữ thắng
Bại: là số trận Liverpool Nữ thua
BXH Vòng Bảng Siêu cúp FA nữ Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Liverpool Nữ và Tottenham Hotspur Nữ trên Bảng xếp hạng của Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 19 | 16 | 3 | 0 | 53 | 13 | 40 | 51 | T H T T H T |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | T T H B T H |
5 | Liverpool (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 24 | B T T B B T |
6 | Brighton H.A. (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 22 | B H T B B B |
7 | West Ham United (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | T B H T H H |
8 | Everton FC (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T B T B H |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 40 | -17 | 18 | B B B B H B |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 16 | T B B T H B |
11 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
12 | CrystalPalace (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 51 | -36 | 9 | B B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh