Đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering, 22h00 ngày 26/4
Kết quả SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
Đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering trước đây
-
26/10/2024FC Liefering2 - 1SV Stripfing Weiden1 - 1L
-
05/04/2024SV Stripfing Weiden1 - 2FC Liefering0 - 1L
-
15/09/2023FC Liefering1 - 2SV Stripfing Weiden0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Stripfing Weiden vs FC Liefering: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Stripfing Weiden (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SV Stripfing Weiden (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Stripfing Weiden thắng
Bại: là số trận SV Stripfing Weiden thua
Thắng: là số trận SV Stripfing Weiden thắng
Bại: là số trận SV Stripfing Weiden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Stripfing Weiden và FC Liefering trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: