Kết quả Leicester City Nữ vs Liverpool Nữ, 22h00 ngày 26/01
Kết quả Leicester City Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.94O 2.25
0.88U 2.25
0.901
3.80X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.04O 0.75
0.63U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City Nữ vs Liverpool Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Leicester City Nữ vs Liverpool Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Olivia Smith
-
17'Janice Cayman (Assist:Sophie Howard)1-1
-
40'Goodwin D. (Assist:Tierney S.)2-1
-
44'2-1Gemma Bonner
-
69'Las N.2-1
-
74'Ruby Mace2-1
-
76'2-1Olivia Smith
-
76'Hannah Cain2-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City Nữ vs Liverpool Nữ: Số liệu thống kê
-
Leicester City NữLiverpool Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
286Số đường chuyền500
-
-
65%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
25Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn8
-
-
19Ném biên25
-
-
7Thử thách11
-
-
22Long pass16
-
-
105Pha tấn công125
-
-
56Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 20 | 17 | 3 | 0 | 54 | 13 | 41 | 54 | H T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 19 | 37 | 45 | T T T T T B |
3 | Manchester United (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 36 | 10 | 26 | 43 | T B T T H B |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Aston Villa (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 41 | -15 | 19 | B B B T T T |
10 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh