Đối đầu Excelsior SBV vs Emmen, 21h45 ngày 27/4
Kết quả Excelsior SBV vs Emmen
Đối đầu Excelsior SBV vs Emmen
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Emmen gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Excelsior SBV vs Emmen
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Emmen trước đây
-
08/12/2024Emmen1 - 1Excelsior SBV1 - 1D
-
29/01/2022Excelsior SBV0 - 1Emmen0 - 0L
-
09/10/2021Emmen0 - 1Excelsior SBV0 - 1W
-
14/12/2013Excelsior SBV2 - 2Emmen1 - 1D
-
31/08/2013Emmen1 - 0Excelsior SBV1 - 0L
-
05/03/2013Emmen3 - 1Excelsior SBV1 - 0L
-
11/03/2023Emmen2 - 0Excelsior SBV0 - 0L
-
11/09/2022Excelsior SBV2 - 1Emmen0 - 1W
-
17/02/2019Excelsior SBV2 - 1Emmen0 - 0W
-
25/11/2018Emmen1 - 2Excelsior SBV0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior SBV vs Emmen
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Emmen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Emmen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 1 | 2 | 3 |
VĐQG Hà Lan | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs Emmen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior SBV (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Excelsior SBV (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior SBV và Emmen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 35 | 20 | 8 | 7 | 66 | 36 | 30 | 68 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: