Kết quả SC Bregenz vs Floridsdorfer AC, 15h30 ngày 21/04
Kết quả SC Bregenz vs Floridsdorfer AC
Đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC
Phong độ SC Bregenz gần đây
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 2.5
0.99U 2.5
0.851
2.70X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 25
-
SC Bregenz vs Floridsdorfer AC: Diễn biến chính
-
20'0-0Flavio Dos Santos Dias
-
24'Marcel Monsberger Goal Disallowed0-0
-
29'0-0Marcus Maier
-
30'Tobias Mandler0-0
-
46'0-0Noah Bitsche
-
50'Marcel Krnjic0-0
-
63'0-0Milos Spasic
-
68'0-0Christopher Krohn
-
84'0-0Anthony Schmid
-
84'0-1
Anthony Schmid (Assist:Noah Bitsche)
-
90'0-1Josef Taieb
-
90'0-1Moritz Jonas Neumann
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Bregenz vs Floridsdorfer AC: Số liệu thống kê
-
SC BregenzFloridsdorfer AC
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng8
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
29Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
12Phạm lỗi27
-
-
2Việt vị3
-
-
12Cứu thua11
-
-
97Pha tấn công85
-
-
54Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff