Kết quả Fulham vs Ipswich Town, 21h00 ngày 05/01
Kết quả Fulham vs Ipswich Town
Nhận định, soi kèo Fulham vs Ipswich, 21h00 ngày 5/1
Đối đầu Fulham vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Fulham vs Ipswich Town
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.53X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Fulham vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
27'0-0Leif Davis
-
38'0-1
Sammie Szmodics
-
39'0-1Nathan Broadhead
-
46'Emile Smith Rowe
Issa Diop0-1 -
63'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Tom Cairney0-1 -
63'Rodrigo Muniz Carvalho
Alex Iwobi0-1 -
66'0-1Dara O Shea
-
66'Harry Wilson Penalty awarded0-1
-
68'0-1Sam Morsy
-
69'Raul Alonso Jimenez Rodriguez1-1
-
71'1-2
Liam Delap
-
73'1-2Jack Taylor
Sammie Szmodics -
73'1-2Kalvin Phillips
Jens Cajuste -
78'1-2Ben Johnson
-
79'Adama Traore Diarra
Sasa Lukic1-2 -
80'1-2Wes Burns
Ben Johnson -
80'1-2Jack Clarke
Nathan Broadhead -
88'1-2Ali Al-Hamadi
Liam Delap -
90'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira1-2
-
90'Raul Alonso Jimenez Rodriguez2-2
-
Fulham vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham3-4-31Bernd Leno3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen31Issa Diop33Antonee Robinson10Tom Cairney20Sasa Lukic21Timothy Castagne17Alex Iwobi7Raul Alonso Jimenez Rodriguez8Harry Wilson19Liam Delap23Sammie Szmodics5Sam Morsy12Jens Cajuste33Nathan Broadhead18Ben Johnson26Dara O Shea6Luke Woolfenden24Jacob Greaves3Leif Davis28Christian Walton
- Đội hình dự bị
-
18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira9Rodrigo Muniz Carvalho11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe15Jorge Cuenca30Ryan Sessegnon47Martial Godo24Joshua King23Steven BendaAli Al-Hamadi 16Jack Clarke 47Kalvin Phillips 8Jack Taylor 14Wes Burns 7Cameron Burgess 15Harry Clarke 2Conor Townsend 22Arijanet Muric 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
FulhamIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
14Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
681Số đường chuyền260
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
49Đánh đầu39
-
-
24Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn6
-
-
29Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
2Thử thách15
-
-
17Long pass16
-
-
132Pha tấn công66
-
-
81Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
9 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
10 | AFC Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 12 | 50 | B B H T H H |
11 | Brentford | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 50 | 8 | 49 | T B H H T T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
15 | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | -7 | 38 | H B H T B B |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | -41 | 21 | B T B H B B |
19 | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 | B B B H B B |
20 | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | -55 | 11 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh