Kết quả Wolves vs Tottenham Hotspur, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Wolves vs Tottenham Hotspur
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Tottenham, 20h ngày 13/04
Đối đầu Wolves vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Wolves vs Tottenham Hotspur
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.75
0.81U 2.75
1.051
2.60X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Wolves vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
2'Rayan Ait Nouri1-0
-
8'1-0Yves Bissouma
-
38'Djed Spence(OW)2-0
-
42'Pablo Sarabia Garcia
Jean-Ricner Bellegarde2-0 -
46'Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Matt Doherty2-0 -
55'2-0Lucas Bergvall
Pape Matar Sarr -
55'2-0Rodrigo Bentancur
Yves Bissouma -
59'2-1
Mathys Tel (Assist:Brennan Johnson)
-
64'Jorgen Strand Larsen (Assist:Rayan Ait Nouri)3-1
-
70'3-1Ben Davies
-
70'Matheus Cunha
Rayan Ait Nouri3-1 -
70'Rodrigo Martins Gomes
Jorgen Strand Larsen3-1 -
75'3-1Dejan Kulusevski
James Maddison -
75'3-1Richarlison de Andrade
Dominic Solanke -
83'Hee-Chan Hwang
Joao Victor Gomes da Silva3-1 -
85'3-2
Richarlison de Andrade
-
86'Toti Gomes3-2
-
86'Matheus Cunha4-2
-
Wolves vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes12Emmanuel Agbadou2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo27Jean-Ricner Bellegarde5Marshall Munetsi9Jorgen Strand Larsen22Brennan Johnson19Dominic Solanke11Mathys Tel29Pape Matar Sarr8Yves Bissouma10James Maddison14Archie Gray17Cristian Gabriel Romero33Ben Davies24Djed Spence1Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
10Matheus Cunha19Rodrigo Martins Gomes21Pablo Sarabia Garcia4Santiago Ignacio Bueno Sciutto11Hee-Chan Hwang34Nasser Djiga6Boubacar Traore25Daniel Bentley59Mateus ManéRicharlison de Andrade 9Lucas Bergvall 15Dejan Kulusevski 21Rodrigo Bentancur 30Antonin Kinsky 31Iyenoma Destiny Udogie 13Micky van de Ven 37Pedro Porro 23Mikey Moore 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
WolvesTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
15Sút Phạt12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
346Số đường chuyền566
-
-
81%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
22Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn6
-
-
12Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass18
-
-
94Pha tấn công105
-
-
27Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
4 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | Fulham | 34 | 14 | 9 | 11 | 50 | 46 | 4 | 51 | T B T B B T |
9 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
10 | AFC Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 12 | 50 | B B H T H H |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 34 | 12 | 5 | 17 | 51 | 61 | -10 | 41 | T T T T T T |
14 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
15 | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | -7 | 38 | H B H T B B |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | -41 | 21 | B T B H B B |
19 | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 | B B B H B B |
20 | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | -55 | 11 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh