Đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj, 01h00 ngày 29/4
Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj trước đây
-
16/03/2025CFR Cluj3 - 1Dinamo Bucuresti2 - 0L
-
09/11/2024Dinamo Bucuresti1 - 1CFR Cluj1 - 1D
-
14/07/2024CFR Cluj3 - 2Dinamo Bucuresti1 - 2L
-
24/02/2024CFR Cluj4 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
09/10/2023Dinamo Bucuresti1 - 1CFR Cluj1 - 0D
-
06/03/2022CFR Cluj4 - 1Dinamo Bucuresti1 - 1L
-
07/11/2021Dinamo Bucuresti0 - 3CFR Cluj0 - 2L
-
06/04/2021CFR Cluj1 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
18/12/2020Dinamo Bucuresti0 - 2CFR Cluj0 - 2L
-
11/11/2019Dinamo Bucuresti0 - 0CFR Cluj0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Bucuresti (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Dinamo Bucuresti (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Bucuresti và CFR Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: