Kết quả Vitoria BA vs Gremio (RS), 04h30 ngày 28/04
Kết quả Vitoria BA vs Gremio (RS)
Đối đầu Vitoria BA vs Gremio (RS)
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.38X
3.102
2.97Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Vitoria BA vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
12'Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe0-0
-
21'0-1
Jemerson de Jesus Nascimento (Assist:Wagner Leonardo)
-
22'0-1Mathias Villasanti
-
46'Carlos Moises de Lima
Erick de Arruda Serafim0-1 -
46'Fabricio do Rosario dos Santos
Gustavo Mosquito0-1 -
55'Carlos Moises de Lima0-1
-
56'Gabriel Baralhas dos Santos
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe0-1 -
58'0-1Nathan Allan De Souza
Edenilson Andrade dos Santos -
58'0-1Miguel Monsalve
Franco Cristaldo -
66'Carlos Moises de Lima (Assist:Jamerson Santos de Jesus)1-1
-
69'Claudio Coelho Salvatico1-1
-
73'Lucas Braga Ribeiro
Janderson de Carvalho Costa1-1 -
75'1-1Andre Henrique
Martin Braithwaite -
75'1-1Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
Mathias Villasanti -
76'Matheusinho1-1
-
84'1-1Alexander Ernesto Aravena Guzman
Cristian Olivera -
88'Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Matheusinho1-1
-
Vitoria BA vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo83Jamerson Santos de Jesus3Jose Marcos Alves Luis5Lucas Halter2Claudio Coelho Salvatico6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe8Ronald dos Santos Lopes7Gustavo Mosquito30Matheusinho33Erick de Arruda Serafim39Janderson de Carvalho Costa22Martin Braithwaite8Edenilson Andrade dos Santos10Franco Cristaldo99Cristian Olivera20Mathias Villasanti17Douglas Moreira Fagundes34Igor Schlemper21Jemerson de Jesus Nascimento3Wagner Leonardo23Marlon Rodrigues Xavier1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
99Carlos Moises de Lima28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva22Lucas Braga Ribeiro44Gabriel Baralhas dos Santos23Fabricio do Rosario dos Santos11Osvaldo Lourenco Filho43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza38LéoPereira77Neris16Hugo Goncalves Ferreira Neto27Raul Caceres35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro daNathan Allan De Souza 14Alexander Ernesto Aravena Guzman 16Miguel Monsalve 11Gustavo Leonardo Cuellar Gallego 6Andre Henrique 77Walter Kannemann 4Joao Lucas de Almeida Carvalho 2Lucas Esteves Souza 25Viery Fernandes Santos Lopes 44Alysson 47Jorge 31Camilo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Vitoria BAGremio (RS)
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
11Sút Phạt20
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
443Số đường chuyền385
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
29Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
7Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn8
-
-
19Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass16
-
-
111Pha tấn công70
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil