Kết quả Mirassol vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 27/04
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.25
1.06U 2.25
0.821
3.05X
3.202
2.28Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.75
0.68U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Mirassol vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
12'Edson Guilherme Mendes dos Santos (Assist:Cristian Renato)1-0
-
23'1-0Gustavo Henrique Furtado Scarpa No penalty confirmed
-
28'1-0Givanildo Vieira De Souza, Hulk
-
34'Lucas Ramon Batista Silva1-0
-
46'Daniel Fortunato Borges
Lucas Ramon Batista Silva1-0 -
46'1-0Fausto Vera
Alan Steven Franco Palma -
51'Alex Roberto Santana Rafael1-0
-
57'Daniel Fortunato Borges1-0
-
61'1-0Renzo Saravia
Natanael Moreira Milouski -
61'1-0Bernard Anicio Caldeira Duarte
Romulo Helbert Pereira Junior -
67'Gabriel Santana Pinto
Yago Felipe da Costa Rocha1-0 -
67'Iury Lirio Freitas de Castilho
Edson Guilherme Mendes dos Santos1-0 -
70'1-1
Ronielson da Silva Barbosa (Assist:Givanildo Vieira De Souza, Hulk)
-
74'Maceio
Negueba1-1 -
80'1-2
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
-
82'Maceio1-2
-
82'Fabricio Daniel de Souza
Jose Aldo Soares De Oliveira Filho1-2 -
83'1-2Igor Rabello da Costa
Ronielson da Silva Barbosa -
89'1-2Ivan Roman
Junior Alonso -
90'1-2Ivan Roman
-
90'Reinaldo Manoel da Silva2-2
-
Mirassol vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-3-323Alex Roberto Santana Rafael6Reinaldo Manoel da Silva3Jemmes34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva41Yago Felipe da Costa Rocha21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho8Daniel de Oliveira Sertanejo95Edson Guilherme Mendes dos Santos17Cristian Renato11Negueba7Givanildo Vieira De Souza, Hulk33Ronielson da Silva Barbosa10Gustavo Henrique Furtado Scarpa28Tomas Cuello21Alan Steven Franco Palma44Rubens Antonio Dias2Natanael Moreira Milouski47Romulo Helbert Pereira Junior14Vitor Hugo Franchescoli de Souza6Junior Alonso22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
27Gabriel Santana Pinto20Daniel Fortunato Borges77Iury Lirio Freitas de Castilho70Fabricio Daniel de Souza99Maceio22Walter Leandro Capeloza Artune25Antonio Francisco Moura Neto29Clayson Henrique da Silva Vieira18Matheus Henrique Bianqui5Roni44Gabriel Knesowitsch10Francisco Hyun Sol Kim, ChicoRenzo Saravia 26Fausto Vera 8Igor Rabello da Costa 16Bernard Anicio Caldeira Duarte 11Ivan Roman 23Caio Paulista 38Robert 31Ze Phelipe 27João Marcelo 19Gabriel Delfim 1Pedro Ataide 35Patrick Silva 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
MirassolAtletico Mineiro
-
9Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
7Cản sút2
-
-
5Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
279Số đường chuyền465
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị3
-
-
21Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn6
-
-
16Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass19
-
-
88Pha tấn công99
-
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil