Kết quả Flamengo vs Corinthians Paulista (SP), 02h00 ngày 28/04
Kết quả Flamengo vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Flamengo vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.97O 2.25
0.83U 2.25
0.841
1.57X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 6
-
Flamengo vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
5'Everton Sousa Soares (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)1-0
-
32'1-0Angel Rodrigo Romero Villamayor
-
34'Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos)2-0
-
37'Pedro Guilherme Abreu dos Santos3-0
-
37'Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros3-0
-
39'3-0Igor Coronado
Memphis Depay -
63'Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Everton Sousa Soares3-0 -
74'Giorgian De Arrascaeta Benedetti Penalty awarded3-0
-
78'3-0Maycon de Andrade Barberan
Raniele Almeida Melo -
78'3-0Talles Magno
Angel Rodrigo Romero Villamayor -
78'3-0Jose Andres Martinez Torres
Andre Carrillo -
79'Pedro Guilherme Abreu dos Santos4-0
-
80'Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Giorgian De Arrascaeta Benedetti4-0 -
80'Bruno Henrique Pinto
Pedro Guilherme Abreu dos Santos4-0 -
87'Matheus Goncalves
Gerson Santos da Silva4-0 -
87'Allan Rodrigues de Souza
Eric Pulgar4-0 -
90'Wesley Vinicius4-0
-
Flamengo vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros4Leo Pereira3Leonardo Rech Ortiz43Wesley Vinicius18Nicolas De La Cruz5Eric Pulgar11Everton Sousa Soares10Giorgian De Arrascaeta Benedetti8Gerson Santos da Silva9Pedro Guilherme Abreu dos Santos9Yuri Alberto10Memphis Depay19Andre Carrillo14Raniele Almeida Melo27Breno Bidon11Angel Rodrigo Romero Villamayor2Matheus Franca Silva5Ramalho Andre13Gustavo Henrique Vernes26Fabricio Angileri1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
7Luiz De Araujo Guimaraes Neto27Bruno Henrique Pinto29Allan Rodrigues de Souza20Matheus Goncalves50Gonzalo Jordy Plata Jimenez23Olavio Vieira dos Santos Junior13Danilo Luiz da Silva25Matheus Cunha52Evertton Araujo2Gullermo Varela30Michael Richard Delgado De Oliveira61Joao VictorIgor Coronado 77Maycon de Andrade Barberan 7Talles Magno 43Jose Andres Martinez Torres 70Alex Santana 80Charles Rigon Matos 35Carlos de Menezes Júnior 25Matheus Planelles Donelli 32Felix Eduardo Torres Caicedo 3Hector Hernandez Marrero 22Leo Mana 33Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
FlamengoCorinthians Paulista (SP)
-
10Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
516Số đường chuyền439
-
-
92%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
7Đánh đầu11
-
-
4Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn3
-
-
10Ném biên8
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass31
-
-
90Pha tấn công62
-
-
40Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
9 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
10 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil