Đối đầu Santos vs Bragantino, 06h30 ngày 28/4
Kết quả Santos vs Bragantino
Đối đầu Santos vs Bragantino
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
VĐQG Brazil 2025: Santos vs Bragantino
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Bragantino trước đây
-
03/03/2025Santos2 - 0Bragantino1 - 0W
-
28/03/2024Santos3 - 1Bragantino2 - 0W
-
04/03/2024Bragantino1 - 0Santos1 - 0L
-
02/05/2021Bragantino1 - 1Santos1 - 0D
-
20/10/2023Santos1 - 3Bragantino0 - 2L
-
29/05/2023Bragantino2 - 0Santos1 - 0L
-
18/10/2022Bragantino0 - 2Santos0 - 0W
-
19/06/2022Santos2 - 2Bragantino2 - 1D
-
11/11/2021Santos2 - 0Bragantino1 - 0W
-
19/07/2021Bragantino2 - 2Santos1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Bragantino
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Bragantino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Bragantino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Brazil | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Bragantino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Santos (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Bragantino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
4 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
5 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
6 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
7 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
8 | Sao Paulo | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H T H |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
10 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
11 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
12 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
13 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
14 | Fortaleza | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
16 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
17 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil