Đối đầu Juventude vs Mirassol, 21h00 ngày 20/4
Kết quả Juventude vs Mirassol
Đối đầu Juventude vs Mirassol
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
VĐQG Brazil 2025: Juventude vs Mirassol
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventude vs Mirassol trước đây
-
23/08/2023Mirassol0 - 1Juventude0 - 0W
-
14/05/2023Juventude0 - 1Mirassol0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Juventude vs Mirassol
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Mirassol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Mirassol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Mirassol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventude (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Juventude (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventude và Mirassol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
2 | Palmeiras | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
4 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Cruzeiro | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B T B |
10 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
11 | Mirassol | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | B H H T |
12 | Fortaleza | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
13 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
14 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H B T |
15 | Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
16 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
17 | Sao Paulo | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | H H H H |
18 | Bahia | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H H B |
19 | Atletico Mineiro | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil