Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella, 20h00 ngày 25/04
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
0.77U 2.25
0.911
2.00X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 35
-
A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: Diễn biến chính
-
25'0-0Elio Capradossi
-
49'0-0Federico Casolari
-
54'0-0Alessio Vita
-
57'Antonio Vergara0-0
-
60'0-0Luca Pandolfi
Jacopo Desogus -
61'Cedric Gondo (Assist:Tobias Reinhart)1-0
-
62'Cedric Gondo1-0
-
63'Lorenzo Ignacchiti
Alessandro Sersanti1-0 -
65'1-0Andrea Tessiore
Francesco Amatucci -
66'1-0Edoardo Masciangelo
Alessandro Salvi -
73'Elvis Kabashi
Antonio Vergara1-0 -
73'Yannis Nahounou
Lorenzo Lucchesi1-0 -
75'1-0Davide Voltan
Simone Tronchin -
76'1-0Matteo Angeli
Elio Capradossi -
80'Matteo Maggio
Cedric Gondo1-0 -
80'Justin Kumi
Tobias Reinhart1-0 -
90'Manolo Portanova2-0
-
90'2-1
Luca Pandolfi
-
A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19193-5-21Edoardo Motta44Lorenzo Lucchesi4Paolo Rozzio17Lorenzo Libutti7Manuel Marras90Manolo Portanova16Tobias Reinhart5Alessandro Sersanti15Riccardo Fiamozzi11Cedric Gondo30Antonio Vergara21Simone Rabbi11Jacopo Desogus16Alessio Vita8Francesco Amatucci5Federico Casolari17Simone Tronchin2Alessandro Salvi26Nicola Pavan13Elio Capradossi24Lorenzo Carissoni36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
21Mattia Destro25Lorenzo Ignacchiti77Elvis Kabashi55Justin Kumi27Matteo Maggio87Yannis Nahounou70Lorenzo Rubboli3Enzo Joaquin Sosa Romanuk99Alex Sposito6Leo StulacMatteo Angeli 4Matteo Cardinali 45Francesco DAlessio 19Davide Diaw 9Luca Maniero 78Edoardo Masciangelo 32Emmanuele Matino 6Luca Pandolfi 7Stefano Piccinini 35Andrea Tessiore 18Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Cittadella
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
18Sút Phạt20
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
250Số đường chuyền416
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn11
-
-
31Ném biên27
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách7
-
-
15Long pass16
-
-
70Pha tấn công107
-
-
52Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 34 | 24 | 6 | 4 | 75 | 34 | 41 | 78 | H T T B T T |
2 | Pisa | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 32 | 24 | 67 | B T T B T T |
3 | Spezia | 34 | 15 | 15 | 4 | 51 | 27 | 24 | 60 | T H B T H H |
4 | Cremonese | 34 | 15 | 11 | 8 | 57 | 39 | 18 | 56 | T T H T H T |
5 | Juve Stabia | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 39 | 0 | 50 | H T T T H B |
6 | Palermo | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 38 | 9 | 48 | H B T T B T |
7 | Catanzaro | 34 | 10 | 18 | 6 | 47 | 41 | 6 | 48 | B T B H H B |
8 | Modena | 34 | 10 | 14 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | B B T T B T |
9 | Bari | 34 | 9 | 17 | 8 | 39 | 36 | 3 | 44 | H H B H T B |
10 | Cesena | 34 | 11 | 11 | 12 | 42 | 43 | -1 | 44 | H H B H H B |
11 | Carrarese | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 43 | -8 | 41 | B H T H H T |
12 | Frosinone | 34 | 8 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 39 | T T T H H H |
13 | SudTirol | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 52 | -9 | 38 | T H B H B T |
14 | Mantova | 34 | 8 | 13 | 13 | 42 | 53 | -11 | 37 | H B T T H B |
15 | Salernitana | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 44 | -11 | 36 | T H B B T T |
16 | Cittadella | 34 | 9 | 9 | 16 | 27 | 49 | -22 | 36 | B B H H B B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Brescia | 34 | 7 | 14 | 13 | 37 | 45 | -8 | 35 | H B T B H B |
19 | Sampdoria | 34 | 7 | 14 | 13 | 35 | 47 | -12 | 35 | H H B B T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 6 | 13 | 15 | 29 | 50 | -21 | 31 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation